Có 2 kết quả:
眉眼传情 méi yǎn chuán qíng ㄇㄟˊ ㄧㄢˇ ㄔㄨㄢˊ ㄑㄧㄥˊ • 眉眼傳情 méi yǎn chuán qíng ㄇㄟˊ ㄧㄢˇ ㄔㄨㄢˊ ㄑㄧㄥˊ
méi yǎn chuán qíng ㄇㄟˊ ㄧㄢˇ ㄔㄨㄢˊ ㄑㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give the eye to
(2) to make eyes at
(2) to make eyes at
Bình luận 0
méi yǎn chuán qíng ㄇㄟˊ ㄧㄢˇ ㄔㄨㄢˊ ㄑㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give the eye to
(2) to make eyes at
(2) to make eyes at
Bình luận 0